CTY CP XUẤT NHẬP KHẨU VÀ CUNG ỨNG NHÂN LỰC CIP.CO

Tiếng Việt  jp en

Đăng ký

  • Họ tên:
  • Tên đăng nhập:
  • Điện thoại:
  • Email:
  • Mật khẩu:
  • Xác nhận mật khẩu:

Đăng nhập

  • Tên đăng nhập:
  • Mật khẩu:

Đào tạo & Định hướng

LIÊN KẾT

left 2

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 41

05/01/2018
Đăng bởi: Admin

trong phần học này, các bạn sẽ được học từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 41 Để học từ vựng tiếng nhật hiệu quả hơn bạn cần học như sau:

  1. Nhìn từ hình => đọc sang tiếng Nhật (Hiragana) => hiểu nghĩa của từ.
  2. Từ nghĩa tiếng Việt => ghi đúng từ sang Hiragana

 

Xem thêm các bài học tiếng Nhật khác

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 1

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 2

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 3

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 4

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 5

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 6

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 7

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 8

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 9

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 10

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 11

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 12

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 13

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 14

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 15

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 16

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 17

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 18

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 19

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 20

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 21

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 22

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 23

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 24

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 25

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 26

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 27

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 28

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 29

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 30

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 31

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 32

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 33

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 34

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 35

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 36

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 37

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 38

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 39

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 40

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 41

 

  1. 11234567891011121314151617181920212223 2123456789101112131415161718192021222324252627  3123456789101112131415161718192021222324252627 
     412345678910111213141516171819202122232425262728  51234567891011121314151617181920212223242526  612345678910111213141516171819202122232425
     71234567891011121314151617181920212223242526  81234567891011121314151617181920212223242526  912345678910111213141516171819202122232425
     1012345678910111213141516171819202122232425  111234567891011121314151617181920212223242526  1212345678910111213141516171819202122232425
     1312345678910111213141516171819202122232425262728  1412345678910111213141516171819202122232425  151234567891011121314151617181920212223242526
     1612345678910111213141516171819202122232425  17123456789101112131415161718192021222324  181234567891011121314151617181920212223
     2012345678910111213141516171819202122232425  2112345678910111213141516171819202122232425  22123456789101112131415161718192021222324
     2312345678910111213141516171819202122  2412345678910111213141516171819202122  25123456789101112131415161718192021
     2612345678910111213141516171819202122  271234567891011121314151617181920212223  2812345678910111213141516171819202122
     291234567891011121314151617181920  301234567891011121314151617181920  31123456789101112131415161718
     32123456789101112131415161718192021  3312345678910111213141516171819  34123456789101112131415161718
     35123456789101112131415161718  36123456789101112131415  371234567891011121314
     381234567891011  391234567891011  4012345678910
     41123456789  42123456  43123456
     44123456  45123456  46123456
     4712345  481234  491234
     5012  511234  52123
     531234  5412  551
     561  57  Untitled1
         
scroll top