CTY CP XUẤT NHẬP KHẨU VÀ CUNG ỨNG NHÂN LỰC CIP.CO

Tiếng Việt  jp en

Đăng ký

  • Họ tên:
  • Tên đăng nhập:
  • Điện thoại:
  • Email:
  • Mật khẩu:
  • Xác nhận mật khẩu:

Đăng nhập

  • Tên đăng nhập:
  • Mật khẩu:

Đào tạo & Định hướng

LIÊN KẾT

left 2

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 16

22/08/2017
Đăng bởi: Admin

Trong phần học này, các bạn sẽ được học từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 16. Để học từ vựng tiếng nhật hiệu quả hơn bạn cần học như sau:

  1. Nhìn từ hình => đọc sang tiếng Nhật (Hiragana) => hiểu nghĩa của từ.
  2. Từ nghĩa tiếng Việt => ghi đúng từ sang Hiragana.
  3. Xem ví dụ bên dưới về cách sử dụng từ trong câu
112345678910 2123456789  3123456789 
 4123456789  5123456789  6123456789
 712345678  812345678  9123456789
 1012345678  11123456789  1212345678
 1312345678  1412345678  1512345678
 16123456789  1712345678  1812345678
 1912345678  2012345678  2112345678
 221234567  2312345678  241234567
 251234567  261234567  271234567
 2812345678  2912345678  301234567
 3112345678  321234567  3312345678
 34123456  35123456  36123456
 3712345  3812345  3912345
 401234  411234  42123456

 

Xem thêm các bài học tiếng Nhật khác

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 1

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 2

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 3

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 4

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 5

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 6

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 7

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 8

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 9

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 10

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 11

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 12

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 13

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 14

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 15

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 16

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 17

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 18

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 19

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 20

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 21

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 22

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 23

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 24

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 25

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 26

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 27

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 28

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 29

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 30

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 31

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 32

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 33

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 34

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 35

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 36

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 37

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 38

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 39

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 40

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 41

 

scroll top