CTY CP XUẤT NHẬP KHẨU VÀ CUNG ỨNG NHÂN LỰC CIP.CO

Tiếng Việt  jp en

Đăng ký

  • Họ tên:
  • Tên đăng nhập:
  • Điện thoại:
  • Email:
  • Mật khẩu:
  • Xác nhận mật khẩu:

Đăng nhập

  • Tên đăng nhập:
  • Mật khẩu:

Đào tạo & Định hướng

LIÊN KẾT

left 2

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 18

06/09/2017
Đăng bởi: Admin

Trong phần học này, các bạn sẽ được học từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 18 Để học từ vựng tiếng nhật hiệu quả hơn bạn cần học như sau:

  1. Nhìn từ hình => đọc sang tiếng Nhật (Hiragana) => hiểu nghĩa của từ.
  2. Từ nghĩa tiếng Việt => ghi đúng từ sang Hiragana.
  3. Xem ví dụ bên dưới về cách sử dụng từ trong câu
1123456789101112 21234567891011  31234567891011 
 41234567891011  51234567891011  61234567891011
 712345678910  812345678910  91234567891011
 1012345678910  111234567891011  1212345678910
 1312345678910  1412345678910  1512345678910
 161234567891011  1712345678910  1812345678910
 1912345678910  2012345678910  2112345678910

 

Xem thêm các bài học tiếng Nhật khác

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 1

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 2

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 3

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 4

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 5

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 6

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 7

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 8

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 9

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 10

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 11

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 12

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 13

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 14

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 15

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 16

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 17

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 18

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 19

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 20

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 21

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 22

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 23

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 24

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 25

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 26

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 27

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 28

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 29

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 30

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 31

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 32

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 33

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 34

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 35

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 36

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 37

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 38

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 39

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 40

Từ vựng tiếng Nhật Minna no Nihongo bài 41

 

scroll top